Characters remaining: 500/500
Translation

Canh Đà

  1. Đà tên một giống chân, dài vài trượng, da bền có thể bưng làm trống được, tiếng kêu rất lớn, mỗi lần kêu rất đúng với mỗi trống canh

Comments and discussion on the word "Canh Đà"