Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Canh Đà
▶
Đà
là
tên
một
giống
cá
có
chân
,
dài
vài
trượng
, da
bền
có thể
bưng
làm
trống
được
,
tiếng kêu
rất
lớn
,
mỗi
lần
kêu
rất
đúng
với
mỗi
trống canh
Words Containing "Canh Đà"
Bát canh Đản thổ
ca nhạc
cà nhắc
cá nhân
tức anh ách
Comments and discussion on the word
"Canh Đà"